Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thong dong



adj
leisurely

[thong dong]
tính từ
leisurely
carefree, untroubled
light-heartedly, carelessly
việc nhà đã tạm thong dong (kiều)
her family woes were settled for a time



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.